Bảng giá sửa máy lạnh Điện Lạnh Hoàng Anh:
Bảng giá sửa máy lạnh treo tường
|
Hạng mục sửa chữa và thay thế linh kiện |
Đơn giá |
|
Vệ sinh |
200.000Đ |
|
Xử lý chảy nước |
250.000Đ – 350.000Đ |
|
Sửa boar ( mono) |
850.000Đ – 1.250.000Đ |
|
Sửa boar ( inverter) |
1.100.000Đ – 1.650.000Đ |
|
Hút chân không |
200.000Đ |
|
Vệ sinh chuyên sâu 1hp, 1.5hp |
650.000Đ |
|
Vệ sinh chuyên sâu 2hp, 2.5hp |
850.000Đ |
|
Xử lý xì dàn lạnh, bơm gas hoàn toàn (mono) |
950.00Đ – 1.250.00Đ |
|
Xử lý xì dàn lạnh ( inveter) bơm gas |
1.150.00Đ – 1.850.000Đ |
|
Xử lý xì tán (mono) |
650.000Đ |
|
Xử lý xì tán ( inverter) |
850.000Đ |
|
Thay tụ đề block |
550.000Đ – 750.000Đ |
|
Nén nitor kiểm tra xì |
600.000Đ |
|
Thay block ( mono) 1HP – 2.5HP |
2.250.000Đ – 3.250.000Đ |
|
Thay block ( inverter)1HP – 2.5HP |
2.850.000Đ – 4.250.000Đ |
|
Thay remot |
100.000Đ – 300.000Đ |
|
Thay motor quạt dàn nóng/lạnh ( mono) |
750.000Đ – 950.000Đ |
|
Thay motor quạt dàn nóng/lạnh ( inverter) |
950.000Đ – 1.450.000Đ |
|
Thay lồng sóc (mono) |
750.000Đ – 950.000Đ |
|
Thay lồng sóc ( inverter) |
850.000Đ – 1.250.000Đ |
|
Châm gas bổ sung r32,410 |
12.000Đ PSI |
|
Châm gas bổ súng r22 |
8.000Đ PSI |
|
Tháo lắp máy lạnh 1HP, 1.5HP |
550.000Đ |
|
Tháo lắp máy lạnh 2HP, 2.5HP |
650.000Đ |
|
Tháo máy lạnh |
200.000Đ – 300.000Đ |
|
Ống nước |
8.000Đ /1 mét |
|
Ống đồng 1hp |
200.000đ/ 1 mét |
|
Ống đồng 1.5hp |
220.000đ/ 1 mét |
|
Ống đồng 2hp, 2.5hp |
250.000đ/ 1 mét |
|
Cb máy lạnh |
150.000đ |
|
Cặp ke |
150.000đ – 200.000đ |
